Kuźnia Raciborska Huyện Raciborski • Mùa hè (DST) CEST (UTC+2) • Tổng cộng 5.485 Tỉnh Śląskie Quốc gia Ba Lan Mã hành chính 241105 Múi giờ CET (UTC+1) • Mật độ 174/km2 (450/mi2)
Tài liệu tham khảo WikiPedia: Kuźnia Raciborska //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm